Có 2 kết quả:

心輪 xīn lún ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄣˊ心轮 xīn lún ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄣˊ

1/2

Từ điển Trung-Anh

anāhata or anahata, the heart chakra 查克拉, residing in the chest

Bình luận 0

Từ điển Trung-Anh

anāhata or anahata, the heart chakra 查克拉, residing in the chest

Bình luận 0