Có 2 kết quả:
心輪 xīn lún ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄣˊ • 心轮 xīn lún ㄒㄧㄣ ㄌㄨㄣˊ
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
anāhata or anahata, the heart chakra 查克拉, residing in the chest
Bình luận 0
giản thể
Từ điển Trung-Anh
anāhata or anahata, the heart chakra 查克拉, residing in the chest
Bình luận 0